Terminology
- võ sư - master
- võ phục - tunic
- võ kinh - martial arts scripture
- Bắc Việt võ - Northern Vietnam style
- quyền - fist, such as Hùng kê quyền, Hồng Gia quyền, Lão mai quyền
- võ thuật Bình Định - martial arts of Bình Định
- Đấu vật - ring wrestling (can also mean western wrestling)
- Hand techniques (đòn tay)
- Elbow techniques (chỏ)
- Kicking techniques (đá)
- Knee techniques (gối)
- Forms (Quyền, Song Luyện, Đa Luyện)
- Attack techniques (chiến lược)
- Traditional wrestling (Vật cổ truyền)
- Leg Attack take-downs (đòn chân tấn công)
- Staff (côn)
- Sword (kiếm)
- Halberd (dài dao, "long knife")
Read more about this topic: Vietnamese Martial Arts
Related Phrases
Related Words